1. Tổng quan về App Inventor
1.1 App inventor là gì?
MIT App Inventor (App Inventor hay MIT AI2) là một nền tảng phần mềm giáo dục được phát triển bởi Viện Công nghệ Massachusetts (MIT). Được thiết kế để giúp người dùng tạo ra ứng dụng di động app inventor Android một cách dễ dàng mà không cần có kỹ năng lập trình chuyên sâu.
1.2. Tại sao App inventor ngày càng phổ biến?
Dễ học và sử dụng:
- App Inventor được thiết kế để phù hợp với những người mới tiếp cận lập trình. Giao diện trực quan và các khối lập trình giúp người học dễ dàng hiểu và sử dụng.
- Không cần kiến thức lập trình trước:
- App Inventor là một công cụ lập trình cho phép người học tập trung vào logic và ý tưởng của ứng dụng mà không cần biết nhiều về cú pháp lập trình.
- Phát triển ứng dụng nhanh chóng:
- Với App Inventor, bạn có thể tạo ra các ứng dụng di động đơn giản mà không mất nhiều thời gian. Điều này khuyến khích sự sáng tạo và giúp người học thấy hứng thú từ việc tạo ra sản phẩm ngay từ đầu.
- Kiểm tra ứng dụng trực tiếp trên điện thoại di động:
- Thử nghiệm ứng dụng trực tiếp trên điện thoại di động của mình, điều này giúp người học trải nghiệm thực tế và hiểu rõ hơn về cách ứng dụng hoạt động trên thiết bị di động.
- Ứng dụng linh hoạt:
- App Inventor hỗ trợ việc tạo ra nhiều loại ứng dụng, từ trò chơi đơn giản đến ứng dụng giáo dục hay ứng dụng kết nối với các dịch vụ trực tuyến.
- Khám phá lập trình di động:
- Học App Inventor là một cách tốt để đưa bạn vào thế giới lập trình di động mà không cần phải đối mặt với các thách thức phức tạp từ việc sử dụng các ngôn ngữ lập trình truyền thống.
- Tăng cường kỹ năng logic và sự sáng tạo:
- Việc xây dựng ứng dụng yêu cầu người học phải tư duy logic để xây dựng các chức năng cũng như sự sáng tạo để tạo ra ý tưởng mới cho ứng dụng của mình.
- Cộng đồng hỗ trợ:
- App Inventor có một cộng đồng lớn, nơi bạn có thể chia sẻ ý tưởng, hỏi đáp vấn đề kỹ thuật và học hỏi từ các dự án của người khác.
1.3. Nhược điểm của App inventor
- Hạn chế về tính năng:
- App Inventor có một số hạn chế đối với những người muốn phát triển ứng dụng phức tạp với nhiều tính năng hơn. Nếu bạn muốn xây dựng ứng dụng di động với nhiều tính năng hơn, bạn có thể chuyển sang sử dụng các ngôn ngữ lập trình di động khác như Java hoặc Kotlin.
- Giới hạn về đồ họa và thiết kế:
- App Inventor cung cấp một số lượng giới hạn về khả năng thiết kế và đồ họa so với việc sử dụng các công cụ phức tạp hơn. Điều này có thể là một rào cản đối với những người muốn tạo ra giao diện người dùng phức tạp và đẹp mắt.
- Hiệu suất hạn chế:
- Các ứng dụng được tạo bằng App Inventor có thể không có hiệu suất cao như những ứng dụng được xây dựng bằng ngôn ngữ lập trình chính thức cho di động.
- Giới hạn kiểm soát:
- Vì App Inventor chủ yếu tập trung vào sự dễ học và sử dụng, nó có thể làm giảm khả năng kiểm soát và tùy chỉnh so với việc sử dụng các ngôn ngữ lập trình chuyên sâu hơn.
- Phụ thuộc vào dịch vụ trực tuyến:
- App Inventor phụ thuộc vào dịch vụ trực tuyến để phát triển và kiểm thử ứng dụng. Nếu dịch vụ này gặp sự cố hoặc bị ngừng hoạt động, người dùng có thể gặp khó khăn trong việc tiếp tục phát triển ứng dụng của họ.
- Khả năng tích hợp hạn chế:
- App Inventor có thể gặp khó khăn trong việc tích hợp với một số dịch vụ và API phức tạp.
2. Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng App Inventor
2.1. Cách truy cập App Inventor
- Bước 3: Tạo dự án của mình, màn hình giao diện thiết kế (Design) hiển thị
- Bước 4: Sử dụng các block để lập trình
2.2. Cách sử dụng một số khối lệnh
Ví dụ: Trong nhóm app inventor control block
: Kiểm tra một điều kiện nhất định. Nếu điều kiện đúng, thực hiện các hành động theo một chuỗi khối nhất định; nếu không, các khối sẽ bị bỏ qua.
- Khối lệnh nếu thì - nếu không thì:
: Kiểm tra một điều kiện nhất định. Nếu kết quả đúng, thực hiện các hành động theo then-do trình tự khối; mặt khác, thực hiện các hành động theo else-do trình tự các khối.
Kiểm tra một điều kiện nhất định. Nếu điều kiện đúng, thực hiện các hành động theo then-do và trả về then-return giá trị; mặt khác, thực hiện các hành động theo else-do trình tự các khối và trả về else-return giá trị.
Chạy các khối trong do phần dành cho từng mục trong danh sách in list. Sử dụng tên biến đã cho để tham chiếu đến mục danh sách hiện tại.
Chạy khối trong do phần cho từng giá trị số trong phạm vi từ đầu đến cuối, tăng dần giá trị mỗi lần. Sử dụng tên biến đã cho để tham chiếu đến giá trị hiện tại.
Kiểm tra test điều kiện. Nếu đúng, thực hiện hành động được đưa ra trong do, sau đó kiểm tra lại. Khi test sai, khối kết thúc.
Mở một màn hình mới.
hoặc dùng để mở một màn hình khác với giá trị bắt đầu
Ngoài nhóm lệnh control, chúng ta có thể tham khảo thêm các nhóm lệnh khác tại https://appinventor.mit.edu/explore/library
3. Lời Kết
Qua bài viết trên, ICANTECH đã cùng bạn tìm hiểu về App Inventor cũng như chi tiết cách sử dụng App Inventor. Hi vọng bạn sẽ ứng dụng các kiến thức trên và sử dụng thành thạo App Inventor để phát triển ứng dụng của riêng mình.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết, nếu bạn đang quan tâm đến học lập trình thì hãy tham khảo ngay các khóa học lập trình dưới đây tại ICANTECH nhé
Nguồn ảnh: ICANTECH.